Thép tròn trơn chế tạo đang trở thành vật liệu không thể thiếu trong các dự án xây dựng, cơ khí và chế tạo máy móc hiện đại. Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp, việc nắm bắt báo giá thép tròn trơn chế tạo chính xác và cập nhật sẽ giúp các doanh nghiệp và nhà thầu đưa ra quyết định mua sắm thông minh, tối ưu hóa chi phí dự án.
Thép tròn trơn với đặc tính hình dạng tròn đều, bề mặt mịn màng không chỉ mang lại hiệu quả cao trong quá trình gia công mà còn đảm bảo độ bền vững cho công trình. Từ những chi tiết nhỏ trong máy móc đến các kết cấu chịu lực trong xây dựng, thép tròn trơn luôn thể hiện vai trò quan trọng với khả năng chịu tải ổn định và tính linh hoạt trong gia công.
Thép tròn trơn chế tạo là gì?
Thép tròn trơn chế tạo là loại thép có tiết diện tròn với bề mặt nhẵn, không có gờ hay vân nổi như thép tròn có gân. Đây là sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn kỹ thuật nghiêm ngặt, đáp ứng nhu cầu đa dạng từ xây dựng dân dụng đến công nghiệp nặng.
Trong ngành xây dựng, thép tròn trơn thường được sử dụng làm cốt thép trong bê tông, các thanh neo, thanh đai và nhiều ứng dụng khác. Đối với ngành cơ khí và chế tạo máy móc, sản phẩm này là nguyên liệu chính để sản xuất trục, bánh răng, bu lông, và các chi tiết máy quan trọng.
Ưu điểm nổi bật của thép tròn trơn bao gồm khả năng gia công dễ dàng, có thể cắt, hàn, uốn, tiện với độ chính xác cao. Bề mặt mịn màng giúp giảm ma sát, tăng hiệu quả hoạt động và kéo dài tuổi thọ của sản phẩm cuối cùng.
Đặc tính kỹ thuật và ưu điểm của thép tròn trơn trong báo giá thép tròn trơn chế tạo
Tiêu chuẩn sản xuất và chất lượng
Thép tròn trơn chế tạo được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế uy tín như JIS (Nhật Bản), ASTM (Mỹ), DIN (Đức), và TCVN (Việt Nam). Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này đảm bảo sản phẩm đạt chất lượng ổn định, phù hợp với các yêu cầu kỹ thuật khắt khe của từng dự án.
Quy trình sản xuất hiện đại với công nghệ cán nóng hoặc cán nguội tạo ra sản phẩm có cấu trúc kim loại đồng nhất, độ bền cao và khả năng chịu lực tốt. Các thông số kỹ thuật như cường độ chảy, cường độ kéo, độ giãn dài được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo tính ổn định trong sử dụng.
Tính ổn định và khả năng chịu lực
Thép tròn trơn chế tạo nổi bật với khả năng chịu lực tốt, phù hợp với nhiều điều kiện làm việc khác nhau. Cấu trúc kim loại đồng nhất giúp phân bố ứng suất đều, giảm thiểu nguy cơ nứt gãy khi chịu tải trọng lớn.
Bề mặt bóng mịn không chỉ tạo tính thẩm mỹ mà còn góp phần giảm ăn mòn, dễ dàng bảo trì và vệ sinh. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ứng dụng đòi hỏi độ sạch cao như thực phẩm, dược phẩm hay thiết bị y tế.
Khả năng gia công linh hoạt
Một trong những ưu điểm lớn nhất của thép tròn trơn chế tạo là khả năng gia công linh hoạt. Sản phẩm có thể được gia công bằng nhiều phương pháp khác nhau:
- Gia công CNC: Độ chính xác cao, phù hợp sản xuất hàng loạt
- Phay và tiện: Tạo ra các chi tiết phức tạp với độ nhám bề mặt tốt
- Cắt plasma: Cắt nhanh, hiệu quả với các kích thước lớn
- Hàn CO2: Liên kết chắc chắn, phù hợp với các kết cấu chịu lực
Phân loại thép tròn trơn theo mác thép trong báo giá thép tròn trơn chế tạo
Thép SS400 – Lựa chọn phổ biến trong xây dựng
Thép SS400 là loại thép carbon thông thường có cường độ vừa phải, dễ thi công và có giá thành hợp lý. Với cường độ chảy tối thiểu 245 MPa và cường độ kéo 400-510 MPa, SS400 đáp ứng tốt các yêu cầu của công trình dân dụng và hạ tầng nhẹ.
Ứng dụng chính của SS400 bao gồm:
- Kết cấu thép trong nhà dân dụng
- Cốt thép cho các công trình hạ tầng nhẹ
- Các chi tiết cơ cấu phụ trợ không chịu tải trọng lớn
- Thanh neo, thanh đai trong xây dựng
Thép CB240 – Chuyên dụng cho bê tông cốt thép
Thép CB240 được thiết kế đặc biệt cho ứng dụng bê tông cốt thép với độ bám dính tốt và khả năng chịu kéo ổn định. Cường độ chảy 240 MPa và khả năng uốn tốt làm cho CB240 trở thành lựa chọn lý tưởng cho các kết cấu bê tông.
Các ứng dụng điển hình:
- Cốt thép trong móng bê tông
- Dầm và cột bê tông cốt thép
- Kết cấu cầu cảng và bến thủy
- Tường chắn và các công trình thủy lợi
Thép S20C – Dành cho kết cấu nhẹ và chi tiết đơn giản
Thép S20C với hàm lượng carbon thấp (0.17-0.23%) mang lại khả năng hàn tốt và dễ gia công. Đây là lựa chọn tối ưu cho các chi tiết không yêu cầu cường độ cao nhưng cần tính dẻo và khả năng biến dạng tốt.
Ứng dụng phổ biến:
- Bu lông và các chi tiết lắp ghép
- Trục quay tốc độ thấp
- Chi tiết không chịu tải trọng lớn
- Các bộ phận cần hàn nhiều
Thép C45 (S45C) – Chuyên dụng chế tạo trục và bánh răng
Thép C45 hay S45C là loại thép carbon trung bình với hàm lượng carbon 0.42-0.50%, có khả năng tôi ram để tăng độ cứng và cường độ. Đây là lựa chọn phổ biến trong chế tạo các chi tiết máy chịu lực vừa phải.
Các ứng dụng chính:
- Bánh răng trong hộp số
- Trục quay tốc độ trung bình
- Piston và các chi tiết động cơ
- Dụng cụ cầm tay và khuôn mẫu
Thép SCM440 – Thép hợp kim chịu lực cao
SCM440 là thép hợp kim chứa Chromium và Molybdenum, mang lại cường độ cao và khả năng chống mài mòn tốt. Với cường độ chảy có thể đạt 835 MPa sau xử lý nhiệt, SCM440 phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cao.
Ứng dụng trong công nghiệp:
- Chế tạo khuôn ép và khuôn đúc
- Ty ben và các chi tiết chịu lực cao
- Trục máy công nghiệp
- Piston và các chi tiết động cơ cao cấp
Thép 40Cr – Thép hợp kim kinh tế từ Trung Quốc
40Cr là thép hợp kim chứa Chromium với giá thành hợp lý, cung cấp cường độ tốt và khả năng chịu tải ổn định. Đây là lựa chọn kinh tế cho các ứng dụng công nghiệp thông thường.
Ứng dụng phổ biến:
- Bánh răng trong máy móc thông dụng
- Trục truyền động
- Chi tiết máy không yêu cầu độ chính xác cao
- Các bộ phận chịu mài mòn vừa phải
Thép 42CrMo4 – Tiêu chuẩn châu Âu chất lượng cao
42CrMo4 là thép hợp kim cao cấp theo tiêu chuẩn châu Âu, có cơ tính vượt trội với cường độ kéo có thể đạt 1100 MPa. Đây là lựa chọn hàng đầu cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao.
Các ứng dụng cao cấp:
- Cơ khí chính xác
- Công nghiệp hàng không
- Thiết bị công nghiệp nặng
- Các chi tiết chịu ứng suất cao
Thép Hoàng Việt đơn vị cung cấp và gia công thép tròn chế tạo uy tín

Thép Hoàng Việt là đơn vị chuyên cung cấp vật liệu sắt thép và dịch vụ gia công cơ khí uy tín hàng đầu, phục vụ đa dạng nhu cầu trong các lĩnh vực xây dựng, chế tạo máy móc, công nghiệp cơ khí và kết cấu thép trên toàn quốc.
Với phương châm “Chất lượng tạo dựng uy tín – Dịch vụ làm nên khác biệt”, chúng tôi không ngừng đầu tư vào hệ thống kho bãi, máy móc gia công hiện đại và quy trình quản lý chặt chẽ để đảm bảo sản phẩm đầu ra luôn đạt tiêu chuẩn kỹ thuật cao, đúng tiến độ và tối ưu chi phí cho khách hàng.
Sản phẩm và dịch vụ chính tại Thép Hoàng Việt:
- Cung cấp vật liệu thép đa dạng: Thép tròn trơn, thép hình U, I, H, L, V, thép tấm, thép ống,… đầy đủ quy cách, mác thép và nguồn gốc rõ ràng (nội địa và nhập khẩu).
- Chế tạo theo yêu cầu: Nhận cắt, uốn, hàn, tiện,… các loại vật tư sắt thép theo bản vẽ kỹ thuật hoặc thông số riêng biệt, với độ chính xác cao.
- Gia công cơ khí: Hỗ trợ gia công từ đơn giản đến phức tạp như: cắt plasma, dập hình, hàn CO2, CNC, tiện – phay chi tiết máy.
- Tư vấn kỹ thuật chuyên sâu: Đội ngũ kỹ sư và nhân viên giàu kinh nghiệm luôn sẵn sàng đồng hành, giúp khách hàng lựa chọn sản phẩm phù hợp và tối ưu hóa giải pháp vật liệu.
Nhờ uy tín và chất lượng dịch vụ, Thép Hoàng Việt đã trở thành đối tác tin cậy của nhiều doanh nghiệp lớn nhỏ trong cả nước, từ các nhà thầu xây dựng đến các xưởng cơ khí, nhà máy sản xuất công nghiệp.
Báo giá thép tròn trơn chế tạo chi tiết theo từng loại
Bảng báo giá thép tròn trơn chế tạo tham khảo
Dưới đây là bảng báo giá thép tròn trơn chế tạo tham khảo được cập nhật mới nhất, giúp khách hàng có cái nhìn tổng quan về mức giá thị trường:
Mác thép | Đường kính (mm) | Giá (VNĐ/kg) | Xuất xứ |
SS400 | Φ16 – Φ80 | 17.500 – 23.000 | Việt Nam/Trung Quốc |
CB240 | Φ12 – Φ32 | 18.000 – 25.000 | Việt Nam |
S20C | Φ16 – Φ80 | 28.000 – 34.000 | Hàn Quốc |
C45 (S45C) | Φ20 – Φ100 | 35.000 – 45.000 | Nhật Bản/Trung Quốc |
SCM440 | Φ20 – Φ80 | 42.000 – 52.000 | Nhật Bản/Hàn Quốc |
40Cr | Φ20 – Φ80 | 38.000 – 46.000 | Trung Quốc |
42CrMo4 | Φ25 – Φ100 | 50.000 – 65.000 | Đức/EU |
Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo thời điểm, số lượng đặt hàng và điều kiện vận chuyển. Để có báo giá chính xác nhất, quý khách hàng nên liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp.
Phân tích chi tiết giá thành theo nhóm sản phẩm
Nhóm thép giá rẻ (SS400, CB240): Phù hợp cho các dự án có ngân sách hạn chế nhưng vẫn đảm bảo chất lượng cơ bản. Giá dao động từ 17.500-25.000 VNĐ/kg tùy theo kích thước và nhà cung cấp.
Nhóm thép tầm trung (S20C, 40Cr): Cân bằng giữa chất lượng và giá thành, phù hợp cho các ứng dụng công nghiệp thông thường. Mức giá từ 28.000-46.000 VNĐ/kg.
Nhóm thép cao cấp (C45, SCM440, 42CrMo4): Chất lượng premium cho các ứng dụng đòi hỏi độ tin cậy cao. Giá từ 35.000-65.000 VNĐ/kg nhưng mang lại hiệu suất vượt trội.
Dịch vụ cắt theo yêu cầu và gia công sơ chế
Ngoài việc cung cấp thép tròn trơn nguyên cây, nhiều nhà cung cấp uy tín còn cung cấp dịch vụ cắt theo yêu cầu và gia công sơ chế. Các dịch vụ này bao gồm:
- Cắt theo chiều dài yêu cầu: Phí cắt 2.000-5.000 VNĐ/mét tùy đường kính
- Tiện đầu và làm ren: 10.000-25.000 VNĐ/chi tiết
- Xử lý bề mặt: Mạ kẽm, sơn chống rỉ từ 3.000-8.000 VNĐ/kg
- Đóng gói và vận chuyển: Tính theo khoảng cách và khối lượng
Các yếu tố ảnh hưởng đến báo giá thép tròn trơn chế tạo
Thành phần hóa học và đặc tính vật liệu
Thành phần hóa học của thép là yếu tố quyết định chính đến giá thành sản phẩm. Các nguyên tố hợp kim như Chromium, Molybdenum, Nickel không chỉ tăng cường tính năng mà còn làm tăng đáng kể chi phí sản xuất. Thép hợp kim với hàm lượng các nguyên tố quý hiếm cao sẽ có giá thành cao hơn thép carbon thông thường.
Quá trình xử lý nhiệt cũng ảnh hưởng đến giá thành. Thép qua tôi ram, thường hóa sẽ có giá cao hơn thép không qua xử lý nhiệt do tốn thêm công đoạn và năng lượng.
Kích thước và trọng lượng
Đường kính thép tròn trơn ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành. Các đường kính phổ biến (Φ16-Φ32) thường có giá tốt hơn do sản xuất với số lượng lớn. Các kích thước đặc biệt hoặc ít sử dụng sẽ có giá cao hơn do phải sản xuất riêng.
Độ dài cây thép cũng ảnh hưởng đến giá. Thép cây nguyên (12m) thường có giá tốt hơn thép cắt ngắn do tiết kiệm chi phí gia công và vận chuyển.
Nguồn gốc xuất xứ
Thép nhập khẩu từ các nước có công nghệ tiên tiến như Nhật Bản, Hàn Quốc, Đức thường có giá cao hơn nhưng chất lượng ổn định. Thép Trung Quốc có giá cạnh tranh nhưng chất lượng có thể không đồng đều.
Thép sản xuất trong nước đang ngày càng cải thiện chất lượng và có lợi thế về giá cả cũng như thời gian giao hàng.
Tình hình thị trường và nguyên liệu
Giá thép tròn trơn chế tạo biến động theo giá nguyên liệu đầu vào như quặng sắt, than cốc, và điện năng. Các yếu tố vĩ mô như tỷ giá, chính sách thuế, và tình hình kinh tế cũng tác động đến giá thành.
Mùa vụ xây dựng, nhu cầu thị trường, và khả năng cung ứng của các nhà máy cũng là những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến báo giá.
Lưu ý quan trọng khi mua và sử dụng thép tròn trơn chế tạo
Kiểm tra chất lượng khi nhận hàng
Khi nhận hàng, cần kiểm tra kỹ lưỡng các yếu tố sau:
Kích thước: Sử dụng thước kẹp để kiểm tra đường kính, chiều dài có đúng theo yêu cầu không. Sai lệch cho phép thường trong khoảng ±0.5mm cho đường kính.
Bề mặt: Kiểm tra bề mặt có nhẵn mịn, không có vết nứt, rỗ, hay các khuyết tật khác. Bề mặt phải đồng nhất, không có các vết ăn mòn hay rỉ sét.
Chứng từ: Kiểm tra đầy đủ hóa đơn, chứng nhận chất lượng, và các giấy tờ liên quan. Đảm bảo thông tin trên chứng từ khớp với hàng hóa thực tế.
Bảo quản và lưu trữ
.
Để đảm bảo chất lượng thép tròn trơn chế tạo trong quá trình lưu trữ, cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
Nơi lưu trữ: Đặt thép ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc trực tiếp với nền đất. Sử dụng kê gỗ hoặc giá sắt để nâng thép khỏi mặt đất.
Phòng chống rỉ sét: Tránh để thép trong môi trường ẩm ướt. Nếu cần lưu trữ lâu dài, có thể sử dụng dầu chống rỉ hoặc bọc plastic.
Sắp xếp: Sắp xếp thép theo loại, kích thước để dễ dàng quản lý và lấy hàng. Tránh để các loại thép khác nhau tiếp xúc với nhau.
Tại sao nên chọn Thép HOÀNG VIỆT cho dự án của bạn?
Khi lựa chọn đơn vị cung cấp sắt thép, chất lượng và độ tin cậy luôn là yếu tố hàng đầu. Thép HOÀNG VIỆT tự tin là người bạn đồng hành đáng tin cậy của hàng ngàn công trình lớn nhỏ trên cả nước nhờ những lợi thế vượt trội:
- Uy tín: Với nhiều năm hoạt động trong ngành thép chế tạo, chúng tôi đã và đang là đối tác chiến lược của nhiều nhà thầu, doanh nghiệp cơ khí và nhà máy sản xuất.
- Chất lượng đảm bảo: Toàn bộ sản phẩm được lựa chọn từ nguồn nguyên liệu uy tín, sản xuất theo tiêu chuẩn quốc tế, đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật khắt khe nhất.
- Giá cả cạnh tranh: Chúng tôi cam kết mang đến giải pháp tối ưu chi phí, báo giá minh bạch và hợp lý cho mọi quy mô công trình.
- Dịch vụ chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên được đào tạo bài bản, giàu kinh nghiệm, luôn sẵn sàng tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật và xử lý yêu cầu nhanh chóng.
- Giao hàng toàn quốc: Với hệ thống vận chuyển linh hoạt, chúng tôi đảm bảo giao đúng hẹn – đúng chất lượng – đúng số lượng đến tận công trình của bạn.
Liên hệ ngay với Thép HOÀNG VIỆT để nhận báo giá nhanh chóng, hỗ trợ kỹ thuật tận tình và đặt hàng thép chế tạo chất lượng cho mọi nhu cầu của bạn!
Báo giá thép tròn trơn chế tạo không chỉ là những con số đơn thuần mà còn phản ánh chất lượng, nguồn gốc, và giá trị thực của sản phẩm. Việc nắm bắt thông tin báo giá chính xác và cập nhật sẽ giúp các doanh nghiệp và nhà thầu đưa ra quyết định mua sắm thông minh, tối ưu hóa chi phí và đảm bảo chất lượng dự án.